Có 2 kết quả:

視錯覺 shì cuò jué ㄕˋ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄩㄝˊ视错觉 shì cuò jué ㄕˋ ㄘㄨㄛˋ ㄐㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

optical illusion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

optical illusion

Bình luận 0